--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi sục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi sục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi sục
+
to seethe, to boil
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
sôi sục
:
to seethe, to boil
+
chuột bạch
:
Albinic mouse
+
summarize
:
tóm tắt, tổng kết
+
congealed
:
được đông lại thành thịt nấu đông, nước quả nấu đông, thạch; bị đóng băng
+
chóp chép
:
Smacking noisetiếng lợn ăn cám chóp chépthe smacking noise of pigs feedingnhai trầu chóp chépto chew betel and areca-nut with a smacking noise